Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giải phóng
[giải phóng]
|
to liberate; to free; to emancipate
When the Allies liberated Paris
To rid the world of poverty
Palestine Liberation Organization (PLO)
The US says it is in Iraq as a liberator, not a conqueror.
Chuyên ngành Việt - Anh
giải phóng
[giải phóng]
|
Tin học
release
Vật lý
releasing
Từ điển Việt - Việt
giải phóng
|
động từ
làm cho được tự do, thoát khỏi tình trạng bị nước ngoài áp bức, chiếm đóng
giải phóng dân tộc; giải phóng đất nước
làm cho được tự do, cho thoát khỏi địa vị nô lệ hoặc tình trạng bị áp bức, kiểm soát, ràng buộc
giải phóng nô lệ; giải phóng phụ nữ
làm cho thoát khỏi tình trạng vướng mắc, cản trở
giải phóng mặt bằng; thu dọn phế thải để giải phóng lối đi
làm cho thoát khỏi một chất nào đó hay năng lượng
phản ứng hoá học giải phóng năng lượng; giải phóng ô-xy